Có 4 kết quả:
筹码 chóu mǎ ㄔㄡˊ ㄇㄚˇ • 筹马 chóu mǎ ㄔㄡˊ ㄇㄚˇ • 籌碼 chóu mǎ ㄔㄡˊ ㄇㄚˇ • 籌馬 chóu mǎ ㄔㄡˊ ㄇㄚˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bargaining chip
(2) gaming chip
(3) casino token
(2) gaming chip
(3) casino token
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 籌碼|筹码[chou2 ma3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bargaining chip
(2) gaming chip
(3) casino token
(2) gaming chip
(3) casino token
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 籌碼|筹码[chou2 ma3]
Bình luận 0